Noun
1. tirade ::
một tràng
2. harangue ::
đọc diển văn trước đám đông
3. onslaught ::
tấn công
4. attack ::
tấn công
5. polemic ::
bút chiến
6. denunciation ::
tuyên bố bãi ước
7. broadside ::
mán tàu
9. condemnation ::
sự lên án
10. censure ::
chỉ trích
11. criticism ::
sự chỉ trích
12. blast ::
vụ nổ
13. philippic ::
bài diển văn của demosthenes