Verb
1. disorder ::
xáo trộn
3. put out of place ::
đưa ra khỏi vị trí
4. disorganize ::
làm rối loạn
5. disturb ::
làm phiền
6. displace ::
thay thế
8. make untidy ::
làm lộn xộn
9. make a mess of ::
làm cho một mớ hỗn độn
10. jumble ::
mớ bòng bong
12. muddle ::
làm lộn xộn
13. turn upside-down ::
đảo lộn
14. scatter ::
tiêu tan
15. dishevel ::
làm rối bù
16. tousle ::
giằng co với người nào
17. rumple ::
làm nhàu nát
18. turn topsy-turvy ::
biến bát nháo
19. make a shambles of ::
làm cho tình trạng hỗn độn của
20. muss up ::
Muss lên