Noun
1. martinet ::
người theo kỷ luật nghiêm khắc
2. hard taskmaster ::
đốc công cứng
3. authoritarian ::
độc tài
4. stickler for discipline ::
khắt khe về kỷ luật
5. tyrant ::
vua tiếm vị
6. despot ::
bạo chúa
7. ramrod ::
ramrod
8. slave driver ::
tài xế nô lệ