trận mưa rào, nhầm lẫn, làm lộn xộn, làm rối loạn, chưởi rủa, làm bối rối, lên men, làm phiền, sự mài cho bén, Buck lên, kích thích, làm cản trở, cản trở, ngăn trở, làm hỏng, đánh bại, người đáng khinh bỉ, đánh, chinh phục, lúng túng, nhìn chòng chọc, không tán thành, chưng hửng
Meaning and definitions of disconcert, translation in Vietnamese language for disconcert with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of disconcert in Vietnamese and in English language.
What disconcert means in Vietnamese, disconcert meaning in Vietnamese, disconcert definition, examples and pronunciation of disconcert in Vietnamese language.