Verb
3. dispossess ::
trừ ma quỉ
4. disown ::
không nhận
5. repudiate ::
từ bỏ
6. reject ::
Từ chối
8. wash one's hands of ::
rửa tay của một người của
10. turn one's back on ::
biến một là trở lại
11. cut off without a penny ::
cắt đứt mà không có một đồng xu