Noun
1. distaste ::
không ưa
2. aversion ::
ghét
3. disfavor ::
không ưa
4. disapproval ::
phản đối
5. disapprobation ::
không tán thành
6. enmity ::
thù hận
7. animosity ::
sự thù oán
8. hostility ::
thù địch
9. antipathy ::
lòng ghét giận
10. antagonism ::
sự đối lập
11. hate ::
ghét bỏ
12. hatred ::
sự thù ghét
13. detestation ::
ghê tởm
14. loathing ::
sự không ưa
15. disgust ::
thù ghét
16. repugnance ::
tính không hợp nhau
17. abhorrence ::
điều gớm
18. disdain ::
khinh bỉ
19. contempt ::
sự khinh thường
Verb
20. find distasteful ::
tìm khó chịu
21. regard with distaste ::
Về với sự chán ghét
22. be averse to ::
có không thích
23. have an aversion to ::
có ác cảm với
25. disapprove of ::
ko ủng hộ
26. object to ::
chủ đề
27. take exception to ::
mất ngoại lệ
28. hate ::
ghét bỏ
29. detest ::
ghét
30. loathe ::
không ưa
31. abhor ::
không thích làm
32. despise ::
khinh khi
34. shrink from ::
co bé lại
35. shudder at ::
rùng mình
36. find repellent ::
tìm không thấm
37. be unable to stomach ::
không thể dạ dày
38. abominate ::
ghét