thay thế, bao, phế quyền, bỏ qua, tẩy, chia xẻ, làm sai khớp xương, bứng rể, nhổ tận gốc, hủy hoại, kéo, rung chuyển, nhúc nhích, sự náo động, hành động, đẩy
Meaning and definitions of displace, translation in Vietnamese language for displace with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of displace in Vietnamese and in English language.
What displace means in Vietnamese, displace meaning in Vietnamese, displace definition, examples and pronunciation of displace in Vietnamese language.