đi văng, tòa án, diễn đàn, cuộc hội nghị, gặp gỡ, hội,, tổ hợp, dự cuộc họp, hội nghị chuyên đề, sự kết hợp, Giường, ghế sô pha, ván lót giường
Meaning and definitions of divan, translation in Vietnamese language for divan with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of divan in Vietnamese and in English language.
What divan means in Vietnamese, divan meaning in Vietnamese, divan definition, examples and pronunciation of divan in Vietnamese language.