sự thay đổi, phân ra, rút, tẩy, hành động, rút lui, bỏ, bỏ qua, được phân tán, giải tán, hết hiệu lực, phát triển mờ, choàng, gọi tắt, đi lạc, xoay, tuyệt đối, quanh co, phân ly, về hưu, co lại, xua tan, chuyển khoản
Meaning and definitions of diverge, translation in Vietnamese language for diverge with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of diverge in Vietnamese and in English language.
What diverge means in Vietnamese, diverge meaning in Vietnamese, diverge definition, examples and pronunciation of diverge in Vietnamese language.