đau đớn, lao động, chia, đau khổ, phiền muộn, cảm giác, phân phát, phân công, quà tặng, Quyên góp, ban cho, từ thiện, chia sẻ, phần, vách ngăn, của bố thí, sự ăn mày, ăn mày, tang chế, tang lễ, khổ sở, nỗi buồn, sự đau khổ, sự hối hận
They watch over all of us, ready to DOLE out mercy
Meaning and definitions of dole, translation in Vietnamese language for dole with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dole in Vietnamese and in English language.
What dole means in Vietnamese, dole meaning in Vietnamese, dole definition, examples and pronunciation of dole in Vietnamese language.