Verb
1. browbeat ::
dọa nạt
2. bully ::
đầu gấu
3. intimidate ::
dọa nạt
6. lord it over ::
chúa nó trên
7. dictate to ::
dictate để
8. be overbearing ::
được hách
9. have under one's thumb ::
có dưới ngón tay cái của một người
10. rule with a rod of iron ::
cai trị bằng một cây gậy sắt
12. walk all over ::
Đi bộ khắp nơi