không hoạt động, ngầm, vốn có, thiên phú, thâm thúy, thiếu, không có sự, tổ chức trên, giấu, ngủ, không mở mang, lỗi thời, ngày tháng, không hiệu quả, cũ, không có kết quả
Meaning and definitions of dormant, translation in Vietnamese language for dormant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dormant in Vietnamese and in English language.
What dormant means in Vietnamese, dormant meaning in Vietnamese, dormant definition, examples and pronunciation of dormant in Vietnamese language.