Noun
1. cavalryman ::
kỵ sĩ tốt
2. mounted soldier ::
người lính gắn
3. knight ::
Hiệp sỹ
4. chevalier ::
hiệp sĩ
5. hussar ::
khinh kỵ binh
6. cavalier ::
ung dung
Verb
7. coerce ::
ép buộc
8. pressure ::
sức ép
9. press ::
nhấn
10. push ::
đẩy
11. force ::
lực lượng
12. compel ::
bắt buộc
13. impel ::
xô
14. hound ::
chó săn
15. harass ::
quấy rầy
16. nag ::
cuộc cải nhau
17. harry ::
harry
18. badger ::
người bán rong
19. goad ::
tánh hiếu kỳ
20. pester ::
làm phiền
21. browbeat ::
dọa nạt
22. bludgeon ::
đánh bằng ma trắc
23. bully ::
đầu gấu
24. twist someone's arm ::
xoay cánh tay của một ai đó
25. strong-arm ::
mạnh tay
26. railroad ::
đường sắt