Noun
1. quitter ::
người hèn nhát
3. layabout ::
layabout
4. loafer ::
người đi rong
5. deadbeat ::
deadbeat
6. delinquent ::
phạm tội
7. burnout ::
kiệt sức
Verb
8. fall by the wayside ::
ngã cạnh lề đường
9. quit ::
bỏ
10. throw in the towel ::
ném trong khăn
11. give up ::
bỏ cuộc
12. drop by the wayside ::
ghé qua bên đường
13. throw in ::
ném vào