(1) dynamic range ::
dải động(2) dynamic equilibrium ::
cân bằng động(3) dynamic character ::
Nhân vật năng động(4) dynamic pricing ::
giá năng động(5) dynamic resistance ::
kháng động(6) dynamic viscosity ::
Độ nhớt năng động(7) dynamic programming ::
lập trình năng động(8) dynamic data exchange ::
trao đổi dữ liệu động(9) dynamic characteristic ::
đặc tính động học(10) dynamic load ::
tải năng động