Chân dung, sự miêu tả bằng hình vẽ, hình nộm, hình ảnh, hình ảnh của vật gì, sự hiện thân, cuộc diển kịch, con rối, búp bê, con nhộng, jack rơm
Meaning and definitions of effigy, translation in Vietnamese language for effigy with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of effigy in Vietnamese and in English language.
What effigy means in Vietnamese, effigy meaning in Vietnamese, effigy definition, examples and pronunciation of effigy in Vietnamese language.