sự thay đổi, sự bày tỏ, sự cải thiện, sự nổi lên cao, phun ra, bài thơ, thơ phú, bài hát của một xứ, phun trào, ợ, sự ợ, bị mửa
Meaning and definitions of effusion, translation in Vietnamese language for effusion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of effusion in Vietnamese and in English language.
What effusion means in Vietnamese, effusion meaning in Vietnamese, effusion definition, examples and pronunciation of effusion in Vietnamese language.