đàn hồi
hoạt hình, sinh động, hoạt bát, đàn hồi, vui vẻ, Linh hoạt, dẻo dai, tánh dể sai khiến, tánh dể bảo, có thể uốn được, vui lòng, người vui tánh, lạc quan, hay vui đùa, đồng tính, hay giận, tăng vọt, phun ra, trẻ trung, cám dổ, vui tươi
Meaning and definitions of elastic, translation in Vietnamese language for elastic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of elastic in Vietnamese and in English language.
What elastic means in Vietnamese, elastic meaning in Vietnamese, elastic definition, examples and pronunciation of elastic in Vietnamese language.