Verb
1. excite ::
kích thích
2. thrill ::
xúc động
3. stimulate ::
kích thích
4. arouse ::
đánh thức
5. rouse ::
đá đít
6. inspire ::
cảm hứng
8. exhilarate ::
hoạt động lại
9. intoxicate ::
xông lên đầu
10. galvanize ::
mạ điện
11. move ::
hành động
14. invigorate ::
thêm sinh lực
15. animate ::
động
16. startle ::
làm sợ hải
17. jolt ::
lắc bật ra
18. shock ::
sốc
19. light a fire under ::
đốt lửa dưới
20. give someone a thrill ::
cho ai đó một hộp
21. give someone a charge ::
cho ai đó một lần sạc