(1) emergency room ::
phòng cấp cứu(2) emergency exit ::
cửa thoát hiểm(3) emergency call ::
cuộc gọi khẩn cấp(4) in case of emergency ::
trong trường hợp khẩn cấp(5) emergency service ::
dịch vụ cấp cứu(6) emergency services ::
các dịch vụ khẩn cấp(7) state of emergency ::
tình trạng khẩn cấp(8) emergency brake ::
phanh khẩn cấp(9) emergency stop ::
dừng khẩn cấp(10) emergency landing ::
hạ cánh khẩn cấp