ném, đúc, ném xuống, xông lên, bóng, chuyển giao, gởi, đóng vai thế, thông điệp, phóng, trục xuất, xuất tinh, vấn đề, giết chết, đánh, tiết tấu, khử nước, đình công, Nói, nói, nói chuyện, đề cập đến, giải tán, phân tán, truyền bá, rụng, rót ra
Meaning and definitions of emit, translation in Vietnamese language for emit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of emit in Vietnamese and in English language.
What emit means in Vietnamese, emit meaning in Vietnamese, emit definition, examples and pronunciation of emit in Vietnamese language.