làm tê liệt, giãm, làm cho yếu đuối, làm tan, che khuất, lờ mờ, suy yếu, làm suy yếu, chất thải, làm cho đần độn, tính ẻo lả, không có nghị lực, vô hiệu hóa, lạnh cóng, nhẹ bớt
Meaning and definitions of enfeeble, translation in Vietnamese language for enfeeble with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of enfeeble in Vietnamese and in English language.
What enfeeble means in Vietnamese, enfeeble meaning in Vietnamese, enfeeble definition, examples and pronunciation of enfeeble in Vietnamese language.