linh hoạt, xúi giục, làm phấn khởi, xúi dục, ngọn lửa, động, kích hoạt, đánh thức, đá đít, chiếu sáng, làm cho vui, sáng, nó làm vui, làm rõ, làm linh động, làm cho sống lại, làm sống, khích lệ
Meaning and definitions of enliven, translation in Vietnamese language for enliven with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of enliven in Vietnamese and in English language.
What enliven means in Vietnamese, enliven meaning in Vietnamese, enliven definition, examples and pronunciation of enliven in Vietnamese language.