khôn ngoan, đã học, uyên bác, giỏi, có học thức, biết chữ, chuyên gia, có kinh nghiệm, niên học, có quyền lực, đọc hiểu
Meaning and definitions of erudite, translation in Vietnamese language for erudite with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of erudite in Vietnamese and in English language.
What erudite means in Vietnamese, erudite meaning in Vietnamese, erudite definition, examples and pronunciation of erudite in Vietnamese language.