cửa sông, vịnh nhỏ, vịnh nhỏ ở na uy, đầu vào, Lạch nhỏ, con sông, nơi nối liền giửa biển và sông, xứ có nhiều cây cối, dòng chảy
Meaning and definitions of estuary, translation in Vietnamese language for estuary with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of estuary in Vietnamese and in English language.
What estuary means in Vietnamese, estuary meaning in Vietnamese, estuary definition, examples and pronunciation of estuary in Vietnamese language.