dân tộc, phân biệt chủng tộc, Quốc gia, phạm vi cả nước, chỉ về nhân chủng, đặc hữu, người dã man, Nhân loại, ngoại đạo, sự sùng bái, không chịu lể cắt bao bì qui đầu, không tín ngưỡng
using ETHNIC humor, the funniest kind of humor.
Meaning and definitions of ethnic, translation in Vietnamese language for ethnic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ethnic in Vietnamese and in English language.
What ethnic means in Vietnamese, ethnic meaning in Vietnamese, ethnic definition, examples and pronunciation of ethnic in Vietnamese language.