Verb
1. extol ::
khen ngợi
2. acclaim ::
hoan hô
3. sing the praises of ::
hát ngợi
4. praise to the skies ::
khen ngợi đến bầu trời
5. overpraise ::
khen quá đáng
6. wax lyrical about ::
sáp trữ tình về
7. rhapsodize about ::
viết về lịch sử về
8. rave about ::
rave về
9. enthuse about ::
đam mê về
10. ballyhoo ::
quảng cáo láo
11. hype ::
hype