(1) physical examination ::
kiểm tra thể chất(2) medical examination ::
khám bệnh(3) final examination ::
kiểm tra cuối kì(4) entrance examination ::
kỳ thi tuyển sinh(5) examination room ::
phòng thi(6) clinical examination ::
khám lâm sàng(7) oral examination ::
thi vấn đáp(8) self-examination ::
tự kiểm tra(9) take an examination ::
đi thi(10) examination table ::
bảng kiểm tra