người thi hành, người diển tấu, ủy thác, người để chúc thư, người giữ, người bảo vệ, người quản lý, Thư ký, nhà báo, điều hành
Meaning and definitions of executor, translation in Vietnamese language for executor with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of executor in Vietnamese and in English language.
What executor means in Vietnamese, executor meaning in Vietnamese, executor definition, examples and pronunciation of executor in Vietnamese language.