bỏ trốn, miễn, tha, giải phóng, trạng thái miển tội, sự kiêng cử, sự làm tròn, thuyên giảm, sự tha thứ, sự cứu rỗi, giải thoát, chuộc lỗi, sự tự do, sự bỏ, biên lai, chạy, bỏ xót, miếng, giờ chơi, giải trí, ủng hộ, tô giới, băng qua, đi ra ngoài
Meaning and definitions of exemption, translation in Vietnamese language for exemption with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of exemption in Vietnamese and in English language.
What exemption means in Vietnamese, exemption meaning in Vietnamese, exemption definition, examples and pronunciation of exemption in Vietnamese language.