Verb
1. thrill ::
xúc động
2. excite ::
kích thích
3. intoxicate ::
xông lên đầu
4. elate ::
phấn khởi
5. delight ::
Hân hoan
6. enliven ::
linh hoạt
7. animate ::
động
8. invigorate ::
thêm sinh lực
9. energize ::
thêm nghị lực
10. vitalize ::
làm sống
11. stimulate ::
kích thích
12. give someone a thrill ::
cho ai đó một hộp
13. give someone a buzz ::
cho ai đó một buzz
14. give someone a charge ::
cho ai đó một lần sạc