Adjective
1. convenient ::
tiện lợi
2. advantageous ::
có lợi
3. in one's own interests ::
vì lợi ích của chính mình
4. useful ::
hữu ích
5. of use ::
sử dụng
6. beneficial ::
có lợi
7. of benefit ::
lợi ích
8. helpful ::
Hữu ích
9. practical ::
thực tiễn
10. pragmatic ::
thực dụng
11. politic ::
khôn ngoan
12. prudent ::
khôn ngoan
13. wise ::
khôn ngoan
14. judicious ::
khôn ngoan
15. sensible ::
hợp lý
Noun
16. measure ::
đo
18. method ::
phương pháp
19. stratagem ::
chiến mưu
20. scheme ::
kế hoạch
21. plan ::
kế hoạch
22. move ::
hành động
23. tactic ::
chiến thuật
24. maneuver ::
dùng mưu kế
25. device ::
thiết bị
26. contrivance ::
mưu kế
27. ploy ::
trò giải trí
28. machination ::
âm mưu
29. dodge ::
tránh