giục, đơn giản hóa, vội, công văn, mau lẹ, bày tỏ
giục, thú vị, chuẩn bị sẳn sàng, thích ý, Thoải mái, nhân hậu, ấm áp, tiện lợi, Bộ, tử tế, thích hợp, xứng đáng, tương hợp, có thẩm quyền, Phù hợp, thuận tiện, thân thiện, được may mắn, cát tường, hội chợ
Meaning and definitions of expedite, translation in Vietnamese language for expedite with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of expedite in Vietnamese and in English language.
What expedite means in Vietnamese, expedite meaning in Vietnamese, expedite definition, examples and pronunciation of expedite in Vietnamese language.