(1) capital expenditure ::
chi phí vốn(2) energy expenditure ::
tiêu hao năng lượng(3) public expenditure ::
chi tiêu công(4) income and expenditure ::
thu nhập và chi tiêu(5) consumption expenditure ::
chi tiêu tiêu dùng(6) total expenditure ::
Tổng chi phí(7) aggregate expenditure ::
Tổng chi tiêu(8) government expenditure ::
chi tiêu chính phủ(9) revenue expenditure ::
chi tiêu doanh thu(10) military expenditure ::
chi tiêu quân sự