Verb
1. praise enthusiastically ::
khen ngợi nhiệt tình
3. wax lyrical about ::
sáp trữ tình về
4. sing the praises of ::
hát ngợi
5. praise to the skies ::
khen ngợi đến bầu trời
6. acclaim ::
hoan hô
7. exalt ::
nâng cao
8. eulogize ::
tán dương
10. rhapsodize over ::
viết về lịch sử hơn
11. rave about ::
rave về
13. overpraise ::
khen quá đáng
14. go wild about ::
đi về hoang dã
15. go on about ::
đi về
16. ballyhoo ::
quảng cáo láo
17. laud ::
tán tụng
18. panegyrize ::
viết lời khen