Lâu đài, Pháo đài, Tháp, thành lũy, lâu phai, Tính nhất quán, tính cương quyết, tánh cương quyết, tốc độ, sự nhanh nhẹn, vận tốc, nhanh nhẹn, tính cộc cằn, tàn bạo
Meaning and definitions of fastness, translation in Vietnamese language for fastness with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fastness in Vietnamese and in English language.
What fastness means in Vietnamese, fastness meaning in Vietnamese, fastness definition, examples and pronunciation of fastness in Vietnamese language.