không nơi nương tựa, bất lực, nhu nhược, cô độc, đần độn, yếu ớt, chế ngự, mờ nhạt, yếu, không thành công, hư không, vô ích, thất bại, lờ mờ, không rực rở
Meaning and definitions of feckless, translation in Vietnamese language for feckless with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of feckless in Vietnamese and in English language.
What feckless means in Vietnamese, feckless meaning in Vietnamese, feckless definition, examples and pronunciation of feckless in Vietnamese language.