nạp, chảy ra, phụ lưu, chăn cừu, mục sư, người nuôi bò, người dắt ngựa, người chăn bò cái, thư mục, người chuyên nuôi trâu bò, người bảo vệ, quan sát viên, tham ăn, người sành ăn, bú bình
Meaning and definitions of feeder, translation in Vietnamese language for feeder with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of feeder in Vietnamese and in English language.
What feeder means in Vietnamese, feeder meaning in Vietnamese, feeder definition, examples and pronunciation of feeder in Vietnamese language.