mô phỏng, giả vờ, đặt chuyện, giả định, giả mạo, chế tạo, xây dựng, phát minh, tạo nên, đồng tiền, nghĩ, nghĩ ra, làm văng ra, tưởng tượng, nhận thức, hình dung, giả sử, làm giả, theo gương, lừa dối, đùa cợt, cải nhau, giả đò, lai kép
I'd FEIGN modesty at this point, but who would believe me?
Meaning and definitions of feign, translation in Vietnamese language for feign with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of feign in Vietnamese and in English language.
What feign means in Vietnamese, feign meaning in Vietnamese, feign definition, examples and pronunciation of feign in Vietnamese language.