tình trạng uể oải, tính lưu loát, thiếu kiên nhẫn
tình trạng uể oải, trở nên bồn chồn, hơi thở hổn hển, thay đổi, trở nên kích động, dọn nhà, chớp cánh, băn khoăn, trở nên thiếu kiên nhẫn, trở nên háo hức, trở nên lo lắng, trở nên báo động
Meaning and definitions of fidget, translation in Vietnamese language for fidget with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fidget in Vietnamese and in English language.
What fidget means in Vietnamese, fidget meaning in Vietnamese, fidget definition, examples and pronunciation of fidget in Vietnamese language.