lật, khêu gợi, hăng hái, gắng sức, sự làm phách, lái xe, cố gắng, động lực, cảm hứng, sự sai khiến, thúc đẩy, kích thích kinh tế, khuyến khích, hoạt hình
lật, khêu gợi, hay làm dáng, vòi nước
Meaning and definitions of fillip, translation in Vietnamese language for fillip with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fillip in Vietnamese and in English language.
What fillip means in Vietnamese, fillip meaning in Vietnamese, fillip definition, examples and pronunciation of fillip in Vietnamese language.