(1) finance department ::
Sở tài chính(2) finance manager ::
người quản lý tài chính(3) corporate finance ::
tài chính doanh nghiệp(4) finance director ::
giám đốc tài chính(5) finance charge ::
phí tài chính(6) accounting and finance ::
kế toán và tài chính(7) finance and accounting ::
tài chính và kế toán(8) ministry of finance ::
bộ Tài chính(9) public finance ::
tài chính công(10) finance officer ::
nhân viên tài chính