thông minh sớm, xấc xược, suồng sả, lắm lời, phiếm luận, người tự phụ, giả định, tự phụ, gắt gỏng, xấc láo, nắng, sống, vui chơi, vui vẻ, thật lòng, không xác định, Không thể tin được, phi lý, say sưa, bất ngờ, không cần thiết
Meaning and definitions of flippant, translation in Vietnamese language for flippant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of flippant in Vietnamese and in English language.
What flippant means in Vietnamese, flippant meaning in Vietnamese, flippant definition, examples and pronunciation of flippant in Vietnamese language.