mạnh, nặng, quyền lực, vửng chắc, to tiếng, mạnh dạn, mạnh mẽ, áp bức, hung bạo, độc tài, giọng hống hách, màu xanh lá, hung hăng, sống, tràn đầy sức sống, hiệu nghiệm, nhẹ, có hiệu lực, hiệu quả, nổi gân lên, vĩ đại
Meaning and definitions of forcible, translation in Vietnamese language for forcible with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of forcible in Vietnamese and in English language.
What forcible means in Vietnamese, forcible meaning in Vietnamese, forcible definition, examples and pronunciation of forcible in Vietnamese language.