phía trước, bộ phận trước, trước mặt, đối mặt, mặt phải, cái đầu
ở mặt, trước mặt, phía trước
trước, chuyển tiếp, phía trước, ở phía trước, tiến tới, đứng đầu, trước kia
Meaning and definitions of fore, translation in Vietnamese language for fore with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fore in Vietnamese and in English language.
What fore means in Vietnamese, fore meaning in Vietnamese, fore definition, examples and pronunciation of fore in Vietnamese language.