cái, lát, miếng, vụn, cướp, âm lượng, phần, cắt tỉa, hạt, chia sẻ, chia, phân công, vách ngăn, đánh vở
cắt thành miếng, miếng, đột nhập vào mảnh, bể nát ra, thùng gổ đựng kim loại, cắt thành từng mảnh
Meaning and definitions of fragment, translation in Vietnamese language for fragment with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fragment in Vietnamese and in English language.
What fragment means in Vietnamese, fragment meaning in Vietnamese, fragment definition, examples and pronunciation of fragment in Vietnamese language.