điên, điên cuồng, người khùng, điên khùng, hơi khùng, cực, tối hậu, tuyệt đối, hết sức, dữ tợn, quyết liệt, hung hăng, mãnh liệt, giận dữ, quá sốt sắng
Meaning and definitions of frantic, translation in Vietnamese language for frantic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of frantic in Vietnamese and in English language.
What frantic means in Vietnamese, frantic meaning in Vietnamese, frantic definition, examples and pronunciation of frantic in Vietnamese language.