làm hỏng, chế ngự, lật đổ, đánh bại, thắng, làm trở ngại, chống lại, trốn tránh, làm cản trở, cản trở, ngăn trở, ngăn chặn, chưởi rủa
thất vọng, bực bội, tuyệt vọng, u sầu, thấp, làm hỏng
Meaning and definitions of frustrate, translation in Vietnamese language for frustrate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of frustrate in Vietnamese and in English language.
What frustrate means in Vietnamese, frustrate meaning in Vietnamese, frustrate definition, examples and pronunciation of frustrate in Vietnamese language.