dáng đi, sự vận động, đi dạo, động, hành vi, cách cư xử, đi bộ, chuyển tiếp, truyền, quá cảnh, sự xâm nhập, cơm, dùng mưu kế, mái nhà, lừa, tấn công, sự thay đổi của nhà nước, sự thay đổi của điều kiện
Meaning and definitions of gait, translation in Vietnamese language for gait with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gait in Vietnamese and in English language.
What gait means in Vietnamese, gait meaning in Vietnamese, gait definition, examples and pronunciation of gait in Vietnamese language.