tiệc, giai đoạn, lễ hội, phần, ngày lễ, hội hè, ngày lể, hoan lạc, cuộc uống rượu, người hay nô đùa, liên hoan, sự reo mừng, đãi tiệc, xa hoa
chính thức, nghi thức, hội hè, nghi lễ, trang nghiêm, hợp thời trang, tráng lệ, vĩ đại, kiêu ngạo, hay nói lớn, thuộc về giám mục
Meaning and definitions of gala, translation in Vietnamese language for gala with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gala in Vietnamese and in English language.
What gala means in Vietnamese, gala meaning in Vietnamese, gala definition, examples and pronunciation of gala in Vietnamese language.